Có 2 kết quả:
吊装 diào zhuāng ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄤ • 吊裝 diào zhuāng ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to construct by hoisting ready-built components into place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to construct by hoisting ready-built components into place
Bình luận 0